Có 2 kết quả:

車震 chē zhèn ㄔㄜ ㄓㄣˋ车震 chē zhèn ㄔㄜ ㄓㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. car shaking
(2) car sex

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. car shaking
(2) car sex